Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Bayern Munich 13 12 1 0 40 37
2 Leipzig 13 9 2 2 15 29
3 B.Dortmund 13 8 4 1 12 28
4 B.Leverkusen 13 7 2 4 9 23
5 Hoffenheim 13 7 2 4 6 23
6 Stuttgart 13 7 1 5 -1 22
7 Ein.Frankfurt 13 6 3 4 -1 21
8 FC Koln 13 4 4 5 1 16
9 Freiburg 13 4 4 5 -2 16
10 M.gladbach 13 4 4 5 -2 16
11 Wer.Bremen 13 4 4 5 -6 16
12 Union Berlin 13 4 3 6 -6 15
13 Hamburger 13 4 3 6 -6 15
14 Augsburg 13 4 1 8 -10 13
15 Wolfsburg 13 3 3 7 -6 12
16 Heidenheim 13 3 2 8 -16 11
17 St. Pauli 13 2 2 9 -14 8
18 Mainz 13 1 3 9 -13 6

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Champions League Europa League Xuống hạng

  • Bảng xếp hạng Châu Á
    XH Đội TR TK HK BK TB
    1 Bayern Munich 13 9 0 4 69%
    2 Leipzig 13 9 0 4 69%
    3 Hamburger 13 8 0 5 62%
    4 Hoffenheim 13 8 1 4 62%
    5 B.Leverkusen 13 7 0 6 54%
    6 FC Koln 13 7 0 6 54%
    7 Augsburg 13 6 2 5 46%
    8 B.Dortmund 13 6 2 5 46%
    9 Ein.Frankfurt 13 6 1 6 46%
    10 M.gladbach 13 6 2 5 46%
    11 Wer.Bremen 13 6 1 6 46%
    12 Heidenheim 13 5 1 7 38%
    13 St. Pauli 13 5 0 8 38%
    14 Stuttgart 13 5 2 6 38%
    15 Union Berlin 13 5 1 7 38%
    16 Freiburg 13 4 3 6 31%
    17 Wolfsburg 13 4 1 8 31%
    18 Mainz 13 2 1 10 15%

    Tr: Trận TK: Thắng HK: Hòa BK: Bại TB: Trung bình